Hợp âm bài hát 勇气 (Dũng khí) – 棉子 (Miên Tử) | Bảng chuẩn nhất

Có phải bạn muốn tìm kiếm hợp âm bài hát phải không? Nếu đúng như vậy thì bạn xem ngay hợp âm bài hát 勇气 (Dũng khí) – 棉子 (Miên Tử) tại web Xemloibaihat.com nhé.

Bảng hợp âm bài nhạc 勇气 (Dũng khí) – 棉子 (Miên Tử) | Bảng chuẩn nhất cho các bạn chơi đàn.

Capo 4
Wǒ ài [C]nǐ wúwèi [G]rén hǎi de yǒng[Am]
Yòng jìn [Em]yúshēng de yǒng[F]
Zhǐ wéi [C]néng kàojìn nǐ [Dm]nǎpà yī lí[G]
Ài shàng [C]nǐ shì wǒ [G]luòxià de xiǎn [Am]
Bù jù [Em]suìyuè de gēng[F]
Wǎng hòu [C]de zhāoxì [Dm]bùlùn fēngyǔ
[G]Shì nǐ jiù zú [C]
 
Kànle [C]tài duō [G]qíngrén fēn fēn [Am]hé hé
[Em]Ài qíshí hěn [F]cuìruò
[C]Xiàng wēnshì lǐ [Dm]de huā[G]duǒ
Nǐ zhè[C]me shuō [G]wǒ qíshí hěn [Am]tǎntè
[Em]Ruò wǒ méiyǒu [F]xǔguò [C]chéngnuò
[Dm]Nǐ hái ài [G]wǒ ma
[Am]Tīng yèkōng de liú[Em]xīng yǔnluò de shēng[F]yīn
Zhè yuànwàng ràng nǐ [G]tīng
 
Wǒ ài [C]nǐ wúwèi [G]rén hǎi de yǒng[Am]
Yòng jìn [Em]yúshēng de yǒng[F]
Zhǐ wéi [C]néng kàojìn nǐ [Dm]nǎpà yī lí[G]
Ài shàng [C]nǐ shì wǒ [G]luòxià de xiǎn [Am]
Bù jù [Em]suìyuè de gēng[F]
Wǎng hòu [C]de zhāoxì [Dm]bùlùn fēngyǔ
[G]Shì nǐ jiù zú [C]
 
Nǐ zhè[C]me shuō [G]wǒ qíshí hěn [Am]tǎntè
[Em]Ruò wǒ méiyǒu [F]xǔguò [C]chéngnuò
[Dm]Nǐ hái ài [G]wǒ ma
[Am]Tīng yèkōng de liú[Em]xīng yǔnluò de shēng[F]yīn
Zhè yuànwàng ràng nǐ [G]tīng
 
Wǒ ài [C]nǐ wúwèi [G]rén hǎi de yǒng[Am]
Yòng jìn [Em]yúshēng de yǒng[F]
Zhǐ wéi [C]néng kàojìn nǐ [Dm]nǎpà yī lí[G]
Ài shàng [C]nǐ shì wǒ [G]luòxià de xiǎn [Am]
Bù jù [Em]suìyuè de gēng[F]
Wǎng hòu [C]de zhāoxì [Dm]bùlùn fēngyǔ
[G]Shì nǐ jiù zú [C]
 
 
 
 

Trên là toàn bộ phần hợp âm bài hát 勇气 (Dũng khí) – 棉子 (Miên Tử) mà bạn cần tìm rồi nhé.
Xem lời bài hát chúc bạn có được bảng hợp âm chuẩn cho bài hát của mình nhé.

Tìm kiếm liên quan đến bảng hợp âm bài hát 勇气 (Dũng khí) – 棉子 (Miên Tử).

#勇气 #Dũng #khí #棉子 #Miên #Tử.
Ngoài xem hợp âm bài hát 勇气 (Dũng khí) – 棉子 (Miên Tử) bạn có thể xem thêm nhiều bảng hợp âm khác tại đây nhé .

Xem lời bài hát xin chân thành cảm ơn bạn đã theo dõi nhé