Bảng dịch lời bài hát 涙の連絡船 / Namida No Renrakusen / Ferryboat Of Tears | Dịch lời bài hát mới cập nhật

Có phải bạn đang muốn tìm các bảng dịch lời bài hát đúng vậy không? Có phải bạn đang muốn xem bảng dịch lời bài hát 涙の連絡船 / Namida No Renrakusen / Ferryboat Of Tears có đúng vậy không? Nếu đúng như vậy thì mời bạn xem nó ngay tại đây.

Bảng dịch lời bài hát 涙の連絡船 / Namida No Renrakusen / Ferryboat Of Tears | Dịch lời bài hát mới cập nhật.

Lời bài hát

Namida No Renrakusen

Kanji

いつも群れ飛ぶ かもめさえ
とうに忘れた 恋なのに
今夜も 汽笛が 汽笛が 汽笛が
独りぼっちで 泣いている
忘れられない 私がばかね
連絡船の 着く港
船はいつかは 帰るけど
待てど戻らぬ 人もあろ
今夜も 汽笛が 汽笛が 汽笛が
暗い波間で 泣きじゃくる
泣けばちるちる 涙のつぶが
連絡船の 着く港

Romaji

Itsumo muretobu kamome sae
Touni wasureta koi nanoni
Kon-ya mo kiteki ga kiteki ga kiteki ga
Hitori-botchi de naite iru
Wasure rarenai watashi ga baka-ne
Renrakusen no tsuku minato
Fune wa itsuka wa kaeru kedo
Matedo modoranu hito mo aro
Kon-ya mo kiteki ga kiteki ga kiteki ga
Kurai namima de naki-jakuru
Nakeba chiru chiru namida no tsubu ga
Ren-rakusen no tsuku minato

English (Masami43)

Although even seagulls flying in flocks
Have already forgotten this love
The steam whistle, the steam whistle, the steam whistle
Is crying alone again this evening
How silly I am to be unable to forget this love
A terminal port of a ferryboat
Although the boat returns soon
The person I am waiting for does not return
The steam whistle, the steam whistle, the steam whistle
Is sobbing on the dark waves
Teardrops are flying when I cry
A terminal port of a ferryboat

Lời Việt

Đoạn Phà Nước Mắt

Chim hải âu dẫu bay thành từng đàn

Cũng đã quên mất rồi tình yêu kia

Tiếng còi hơi, tiếng còi hơi, tiếng còi hơi

Lại lẻ loi vang lên giữa màn đêm

Sao tôi thật ngốc không thể quên được tình yêu ấy

Bến cuối của một đoạn phà

Con tàu đi cũng sớm ngày trở lại

Mà người tôi đợi có thấy trở về đâu

Tiếng còi hơi, tiếng còi hơi, tiếng còi hơi

Nức nở trên những triền sóng âm u

Những giọt nước mắt tung bay khi tôi bật khóc

Bến cuối của một đoạn phà

Vậy là bạn đã xem xong bảng dịch lời bài hát 涙の連絡船 / Namida No Renrakusen / Ferryboat Of Tears rồi đó. Chúng tôi mong rằng những bảng dịch lyrics nhạc được cung cấp trong website này mang lại nhiều giá trị cho bạn.

Ngoài xem bảng dịch của bài hát này bạn có thể xem thêm nhiều bảng dịch lyrics nhạc khác tại đây: Xem thêm tại đây.

Người dùng cũng tìm kiếm về chủ đề bảng dịch lời bài hát 涙の連絡船 / Namida No Renrakusen / Ferryboat Of Tears.

#涙の連絡船 #Namida #Renrakusen #Ferryboat #Tears.

Xin chân thành cảm ơn bạn đã xem bảng dịch lyric nhạc trên website Xemloibaihat.com. Chúc bạn vui vẻ mỗi ngày.